VN520


              

溶解

Phiên âm : róng jiě.

Hán Việt : dong giải.

Thuần Việt : hoà tan; tan.

Đồng nghĩa : 溶化, 熔化, 熔解, 融化, 融解, .

Trái nghĩa : 凝固, 凝結, .

hoà tan; tan. 固體、液體或氣體物質的分子, 均勻分布在一種液體中, 例如把一勺兒糖放進一杯水中, 糖就逐漸溶解于水, 整杯水變成有甜味的糖水.


Xem tất cả...