Phiên âm : róng jiě dù.
Hán Việt : dong giải độ.
Thuần Việt : độ hoà tan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ hoà tan. 在一定溫度和壓力下, 某種物質在一百克水或其他溶劑中所溶解的最大克數叫做這個物質在這種溶劑里的溶解度.