Phiên âm : róng zhì.
Hán Việt : dong chất.
Thuần Việt : chất hoà tan; dung chất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất hoà tan; dung chất溶解在溶剂中的物质,例如把食盐溶解在水里,食盐就是溶质