VN520


              

溶化

Phiên âm : róng huà.

Hán Việt : dong hóa.

Thuần Việt : hoà tan .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. hoà tan (vật rắn). (固體)溶解.


Xem tất cả...