VN520


              

溶膠

Phiên âm : róng jiāo.

Hán Việt : dong giao.

Thuần Việt : dung giao; xon .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dung giao; xon (vật chất hình thành do những hạt có đường kính từ 1/100000 đến 1/10000000 cm, phân bố trong dung môi. Có dung giao khí như khói, có dung giao lỏng như nước, có dung giao rắn như thuỷ tinh bọt). 直徑在十萬分之一到一千萬分 之一厘米之間的質點分布于介質中所形成的物質. 介質為氣體的叫氣溶膠, 如煙;介質為液體的叫液溶膠, 如墨汁;介質為固體的叫固溶膠, 如泡沫玻璃. 也叫膠體溶液.


Xem tất cả...