VN520


              

溶溶脈脈

Phiên âm : róng róng mài mài.

Hán Việt : dong dong mạch mạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

水流潺潺而不止。《紅樓夢》第七八回:「又俯身看那埭下之水, 仍是溶溶脈脈的流將過去。」


Xem tất cả...