Phiên âm : róng méi.
Hán Việt : dong môi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可溶解其他溶質, 而形成均勻混合物的液體。如水、酒精等。也稱為「溶劑」。