VN520


              

溶氧量

Phiên âm : róng yǎng liàng.

Hán Việt : dong dưỡng Lượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

水中所溶解的氧氣含量。主要來自大氣, 隨深度遞減, 影響水中生物甚鉅。


Xem tất cả...