VN520


              

溶溶蕩蕩

Phiên âm : róng róng dàng dàng.

Hán Việt : dong dong đãng đãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

水波蕩漾的樣子。《紅樓夢》第一七、一八回:「只見水上落花愈多, 其水愈清, 溶溶蕩蕩, 曲折縈紆。」


Xem tất cả...