Phiên âm : róng róng dàng dàng.
Hán Việt : dong dong đãng đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水波蕩漾的樣子。《紅樓夢》第一七、一八回:「只見水上落花愈多, 其水愈清, 溶溶蕩蕩, 曲折縈紆。」