VN520


              

溶菌素

Phiên âm : róng jūn sù.

Hán Việt : dong khuẩn tố.

Thuần Việt : chất tan vi khuẩn; chất tiêu vi khuẩn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chất tan vi khuẩn; chất tiêu vi khuẩn. 能溶解細菌的物質. 這種物質能使組成菌體細胞膜的多糖物質分解, 促使菌體破壞和死亡. 眼淚、鼻涕、唾液, 白血球和卵蛋白中都含有溶菌素. 也叫溶菌酶.


Xem tất cả...