Phiên âm : róng rù.
Hán Việt : dong nhập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
加入、投入。例演奏者神情專注, 彷彿整個人已溶入旋律中。加入、投入。如:「演奏者神情專注, 彷彿整個人已溶入旋律中。」