VN520


              

溶入

Phiên âm : róng rù.

Hán Việt : dong nhập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

加入、投入。例演奏者神情專注, 彷彿整個人已溶入旋律中。
加入、投入。如:「演奏者神情專注, 彷彿整個人已溶入旋律中。」


Xem tất cả...