Phiên âm : fú qiān.
Hán Việt : phù thiêm.
Thuần Việt : tờ phiếu; giấy ghi kèm; giấy đính kèm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tờ phiếu; giấy ghi kèm; giấy đính kèm (dán trên bài thi, sách, bài viết để dễ bóc)(浮签儿)一端粘在试卷书册文稿上,便于揭去的纸签