VN520


              

浮雲遊子

Phiên âm : fú yún yóu zǐ.

Hán Việt : phù vân du tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容寄客他鄉, 流浪在外的人, 似浮雲的飄浮不定。唐.李白〈送友人〉詩:「浮雲遊子意, 落日故人情。」


Xem tất cả...