Phiên âm : fú yún yóu zǐ.
Hán Việt : phù vân du tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容寄客他鄉, 流浪在外的人, 似浮雲的飄浮不定。唐.李白〈送友人〉詩:「浮雲遊子意, 落日故人情。」