VN520


              

浮萍浪梗

Phiên âm : fú píng làng gěng.

Hán Việt : phù bình lãng ngạnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻飄泊無定的浪子。元.喬吉《揚州夢.楔子》:「博著個甚功名, 教俺做浮萍浪梗, 因此上意懶出豫章城。」也作「浮萍斷梗」。


Xem tất cả...