Phiên âm : fú jì.
Hán Việt : phù kí .
Thuần Việt : ghi sổ tạm; ghi tạm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghi sổ tạm; ghi tạm. 商店把賬目暫時記在水牌上, 泛指賬目沒有切實結算而暫時記上.