VN520


              

浮議

Phiên âm : fú yì.

Hán Việt : phù nghị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

毫無根據的議論或街談巷語。《宋史.卷三六三.李光傳》:「秦檜初定和議, 將揭榜, 欲藉光名鎮壓。上意不欲用光, 檜言:『光有人望, 若同押榜, 浮議自息。』遂用之。」


Xem tất cả...