Phiên âm : fú yún zhāo lù.
Hán Việt : phù vân triêu lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
浮雲易散, 朝露易乾。比喻人生的短促。《周書.卷四二.蕭大圜傳》:「嗟乎!人生若浮雲朝露, 寧俟長繩繫景, 寔不願之。」