VN520


              

浮雲朝露

Phiên âm : fú yún zhāo lù.

Hán Việt : phù vân triêu lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

浮雲易散, 朝露易乾。比喻人生的短促。《周書.卷四二.蕭大圜傳》:「嗟乎!人生若浮雲朝露, 寧俟長繩繫景, 寔不願之。」


Xem tất cả...