Phiên âm : fú dàng.
Hán Việt : phù đãng.
Thuần Việt : bay bổng; vang dội; lướt nhẹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bay bổng; vang dội; lướt nhẹ飘荡轻浮放荡