VN520


              

浮誇

Phiên âm : fú kuā.

Hán Việt : phù khoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 誇大, 誇張, .

Trái nghĩa : 踏實, .

虛浮誇大、不切實。例廠商以浮誇不實的廣告宣傳商品, 引起消費者不滿。
虛浮誇大、不切實。如:「為人誠懇實在, 不浮誇, 才會受老闆重用。」唐.韓愈〈進學解〉:「春秋謹嚴, 左氏浮誇。」


Xem tất cả...