VN520


              

浮雲蔽日

Phiên âm : fú yún bì rì.

Hán Việt : phù vân tế nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

浮雲蒙蔽白日。比喻奸邪蒙蔽君主, 忠良之士不得申其才。《文選.古詩十九首.行行重行行》:「浮雲蔽白日, 遊子不顧反。」唐.李白〈登金陵鳳凰臺〉詩:「總為浮雲能蔽日, 長安不見使人愁。」


Xem tất cả...