VN520


              

浮腫

Phiên âm : fú zhǒng.

Hán Việt : phù thũng.

Thuần Việt : phù; phù thũng; sưng phù.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phù; phù thũng; sưng phù. 水腫的通稱.


Xem tất cả...