Phiên âm : fú liáng.
Hán Việt : phù lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用船筏或浮筒在水面上搭的臨時便橋。《文選.潘岳.閑居賦》:「浮梁黝以徑度, 靈臺傑其高峙。」