Phiên âm : huó yuè.
Hán Việt : hoạt dược.
Thuần Việt : sinh động; sôi nổi; sục sôi; hoạt động mạnh.
sinh động; sôi nổi; sục sôi; hoạt động mạnh
行动活泼而积极;气氛蓬勃而热烈
tā shì wéntǐ huóyuèfēnzǐ.
anh ấy là người hoạt động văn thể sôi nổi.
làm sôi nổi; thúc đẩy; phát triển; đẩy mạnh
使活跃
活跃农村