VN520


              

活跃

Phiên âm : huó yuè.

Hán Việt : hoạt dược.

Thuần Việt : sinh động; sôi nổi; sục sôi; hoạt động mạnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sinh động; sôi nổi; sục sôi; hoạt động mạnh
行动活泼而积极;气氛蓬勃而热烈
tā shì wéntǐ huóyuèfēnzǐ.
anh ấy là người hoạt động văn thể sôi nổi.
làm sôi nổi; thúc đẩy; phát triển; đẩy mạnh
使活跃
活跃农村


Xem tất cả...