Phiên âm : huó bǎo.
Hán Việt : hoạt bảo.
Thuần Việt : kẻ dở hơi; thằng hề; vai hài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ dở hơi; thằng hề; vai hài指可笑的人或滑稽的人(一般含贬义)