Phiên âm : huó xìng yì miáo.
Hán Việt : hoạt tính dịch miêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
減毒的活病原(細菌、病毒、原蟲等)所製造的疫苗。注入人體或動物體後, 可使其產生主動免疫能力。例如可用於防治結核病之卡介苗疫苗。