Phiên âm : huó luò.
Hán Việt : hoạt lạc.
Thuần Việt : lung lay; rơ .
lung lay; rơ (gân cốt hoặc linh kiện)
(筋骨器物的零件等)活动
rénshàng le niánjì,yáchǐ yě yǒudiǎn huóluò le.
người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
板凳腿活络了,你抽空修一修.
bǎndèng tǔi huóluò le,nǐ chōukōng xīuyīxīu.
chân