VN520


              

活络

Phiên âm : huó luò.

Hán Việt : hoạt lạc.

Thuần Việt : lung lay; rơ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lung lay; rơ (gân cốt hoặc linh kiện)
(筋骨器物的零件等)活动
rénshàng le niánjì,yáchǐ yě yǒudiǎn huóluò le.
người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
板凳腿活络了,你抽空修一修.
bǎndèng tǔi huóluò le,nǐ chōukōng xīuyīxīu.
chân


Xem tất cả...