VN520


              

活太歲

Phiên âm : huó tài suì.

Hán Việt : hoạt thái tuế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻窮凶極惡的人。《劉知遠諸宮調.第一》:「此人在沙佗小李村住, 姓李名洪義, 為無賴, 只呼做活太歲。客人宜避之。」


Xem tất cả...