Phiên âm : huó tài suì.
Hán Việt : hoạt thái tuế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻窮凶極惡的人。《劉知遠諸宮調.第一》:「此人在沙佗小李村住, 姓李名洪義, 為無賴, 只呼做活太歲。客人宜避之。」