VN520


              

活见鬼

Phiên âm : huó jiànguǐ.

Hán Việt : hoạt kiến quỷ.

Thuần Việt : kỳ lạ; kỳ quặc; quái lạ; quái gở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kỳ lạ; kỳ quặc; quái lạ; quái gở
形容离奇或无中生有
书明明放在桌子上,怎么忽然不见了,真是活见鬼!
shū míngmíng fàng zài zhuōzi shàng, zěnme hūrán bùjiànle, zhēnshi huójiànguǐ!
sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!


Xem tất cả...