VN520


              

活气

Phiên âm : huó qì.

Hán Việt : hoạt khí.

Thuần Việt : không khí sôi động; sục sôi; sống động; sức sống; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không khí sôi động; sục sôi; sống động; sức sống; khí thế bừng bừng
生气;活力


Xem tất cả...