VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
洋溢
Phiên âm :
yáng yì.
Hán Việt :
dương dật .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
熱情洋溢
洋洋得意 (yáng yáng dé yì) : dương dương đắc ý
洋嗓子 (yáng sǎng zi) : giọng hát tây
洋涇英語 (yáng jīng bāng yīng yǔ) : dương kính anh ngữ
洋人 (yáng rén) : người nước ngoài
洋繡球 (yáng xiù qiú) : cây quỳ thiên trúc; cây dương tú cầu
洋場 (yáng chǎng) : đô thị có nhiều người nước ngoài ở
洋溢 (yáng yì) : dương dật
洋錢 (yáng qián) : đồng bạc trắng
洋洋自得 (yáng yáng zì dé) : dương dương tự đắc
洋涇浜英語 (yáng jīng bāng yīng yǔ) : dương kính 浜 anh ngữ
洋式 (yáng shì) : dương thức
洋布 (yáng bù) : vải dệt bằng máy
洋乾漆 (yáng gān qī) : dương can tất
洋堿 (yáng jiǎn) : xà phòng; xà bông
洋洋喜氣 (yáng yáng xǐ qì) : dương dương hỉ khí
洋溝 (yáng gōu) : dương câu
Xem tất cả...