Phiên âm : yáng shì.
Hán Việt : dương thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歐美的式樣。《二十年目睹之怪現狀》第五二回:「床當中一疊放了兩個粉紅色外國綢套的洋式枕頭, 床前是一張外國梳妝檯。」也作「西式」。