Phiên âm : yáng gān qī.
Hán Việt : dương can tất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用亞麻仁油調顏料製成的漆。呈醬黃色, 容易乾燥, 塗在木材或金屬上, 乾後略帶黃色, 但仍透明, 能把天然木紋完全顯露出來, 具有防腐效用。