VN520


              

洋涇英語

Phiên âm : yáng jīng bāng yīng yǔ.

Hán Việt : dương kính anh ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

洋涇, 舊上海租界地名。「」特定讀成ㄅㄤ。洋涇英語原指舊時在該地區的洋行職員、小販、人力車夫等混雜上海話的蹩腳英語。後泛指不純正的英語。例你以為會說「開畢登」、「那摩溫」的洋涇英語, 就了不起了? △洋涇濱英語


Xem tất cả...