VN520


              

洋溝

Phiên âm : yáng gōu.

Hán Việt : dương câu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

露天的排水溝。《金瓶梅》第四六回:「隨他明日街死街埋, 路死路埋, 倒在洋溝裡, 就是棺材。」也稱為「羊溝」。


Xem tất cả...