Phiên âm : yáng bù.
Hán Việt : dương bố .
Thuần Việt : vải dệt bằng máy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vải dệt bằng máy (thời xưa). 舊時稱機器織的平紋布.