Phiên âm : yáng yáng xǐ qì.
Hán Việt : dương dương hỉ khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
充滿喜氣的樣子。《紅樓夢》第一六回:「賈母等聽了, 方心神安定, 不免又都洋洋喜氣盈腮。於是都按品大妝起來。」