VN520


              

洋嗓子

Phiên âm : yáng sǎng zi.

Hán Việt : dương tảng tử.

Thuần Việt : giọng hát tây.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giọng hát tây. 用西洋發聲方法唱歌的嗓音.


Xem tất cả...