Phiên âm : yáng rén.
Hán Việt : dương nhân .
Thuần Việt : người nước ngoài .
Đồng nghĩa : 西人, .
Trái nghĩa : , .
người nước ngoài (thường chỉ người phương Tây). 外國人(多指西洋人).