Phiên âm : yáng yáng sǎ sǎ.
Hán Việt : dương dương sái sái.
Thuần Việt : lưu loát; phong phú .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưu loát; phong phú (văn chương, bài nói)形容文章或谈话丰富明快,连续不断