Phiên âm : yáng sǎng zi.
Hán Việt : dương tảng tử.
Thuần Việt : giọng hát tây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giọng hát tây. 用西洋發聲方法唱歌的嗓音.