Phiên âm : jué yí.
Hán Việt : quyết nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
解決疑惑。《左傳.桓公十一年》:「卜以決疑, 不疑何卜。」唐.白居易〈答卜者〉詩:「知君善易者, 問我決疑不。」