VN520


              

決疑

Phiên âm : jué yí.

Hán Việt : quyết nghi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

解決疑惑。《左傳.桓公十一年》:「卜以決疑, 不疑何卜。」唐.白居易〈答卜者〉詩:「知君善易者, 問我決疑不。」


Xem tất cả...