VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
決死
Phiên âm :
jué sǐ.
Hán Việt :
quyết tử .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
決死戰.
決了 (jué liǎo) : quyết liễu
決不待時 (jué bù dài shí) : quyết bất đãi thì
決策 (jué cè) : quyết sách
決死 (jué sǐ) : quyết tử
決斗 (jué dòu) : đấu súng; đấu gươm; đọ súng; đọ kiếm
決絕 (jué jué) : đoạn tuyệt; cắt đứt quan hệ
決定 (jué dìng) : quyết định
決拾 (jué shí) : quyết thập
決定性 (jué dìng xìng) : quyết định tính
決撒 (jué sā) : tách ra; tan vỡ
決賽 (jué sài) : trận chung kết; đấu chung kết
決定權 (jué dìng quán) : quyết định quyền
決疑 (jué yí) : quyết nghi
決勝 (jué shèng) : quyết thắng; quyết định thắng bại sau cùng
決意 (jué yì) : quyết ý
決計 (jué jì) : quyết kế
Xem tất cả...