VN520


              

決拾

Phiên âm : jué shí.

Hán Việt : quyết thập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.古代射箭的器具。以決來鉤弦, 以拾來攬袖。《詩經.小雅.車攻》:「決拾既飲, 弓矢既調。」也作「決遂」、「抉拾」。2.射箭。清.李漁〈秦淮健兒傳〉:「子服弓矢, 善決拾乎?」也作「決遂」、「抉拾」。


Xem tất cả...