Phiên âm : jué shèng.
Hán Việt : quyết thắng.
Thuần Việt : quyết thắng; quyết định thắng bại sau cùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyết thắng; quyết định thắng bại sau cùng. 決定最后的勝負.