VN520


              

決了

Phiên âm : jué liǎo.

Hán Việt : quyết liễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佛教用語。指使義理決定明了。《大乘妙法蓮華經.法師品》:「不聞法華經, 去佛智甚遠, 若聞是深經, 決了聲聞法。」


Xem tất cả...