Phiên âm : jué duàn.
Hán Việt : quyết đoạn.
Thuần Việt : quyết đoán; phán đoán; quyết định.
Đồng nghĩa : 判斷, 果斷, .
Trái nghĩa : 不決, .
1. quyết đoán; phán đoán; quyết định. 拿主意;做決定.