Phiên âm : jué sā.
Hán Việt : quyết tát.
Thuần Việt : tách ra; tan vỡ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tách ra; tan vỡ (thường thấy trong Bạch thoại thời kì đầu). 決裂;破裂(多見于早期白話).