Phiên âm : jué dòu.
Hán Việt : quyết đẩu.
Thuần Việt : đấu súng; đấu gươm; đọ súng; đọ kiếm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đấu súng; đấu gươm; đọ súng; đọ kiếm. 過去歐洲流行的一種風俗, 兩人發生爭端, 各不相讓, 約定時間地點, 并邀請證人, 彼此用武器對打.