Phiên âm : jué dìng quán.
Hán Việt : quyết định quyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
會議席上有二種意見, 而又正反同數時, 議長或主席加入裁決投票的權力。