VN520


              

決不待時

Phiên âm : jué bù dài shí.

Hán Việt : quyết bất đãi thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時對已判死刑的重刑犯, 不待秋後而立即執行。《明史.卷九三.刑法志一》:「強盜肆行劫殺, 按贓擬辟, 決不待時。」《醒世恆言.卷三三.十五貫戲言成巧禍》:「准律:殺一家非死罪三人者, 斬加等, 決不待時。」


Xem tất cả...